Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nam sinh năm 1998 (Mậu Dần)
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1998 | Năm : Mậu Dần Mệnh : Thành Đầu Thổ Cung : Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
– Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
– Bạn chọn giới tính bạn
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
– Bạn đang đắn đo không biết tìm những thông tin về Tử vi 2017 tuổi Thìn, Tử vi tuổi Thìn 2017, Xem tử vi 2017 tuổi Thìn ở đâu cho chất lượng, đến ngay Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Thìn để tìm cho mình những thông tin vô cùng hữu ích nhé!!!
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Kết quả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1983 | Thành Đầu Thổ – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Mậu – Quý => Tương sinh | Dần – Hợi => Lục phá | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1984 | Thành Đầu Thổ – Hải Trung Kim => Tương sinh | Mậu – Giáp => Bình | Dần – Tý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1985 | Thành Đầu Thổ – Hải Trung Kim => Tương sinh | Mậu – Ất => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
1986 | Thành Đầu Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Mậu – Bính => Bình | Dần – Dần => Tam hợp | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 5 |
1987 | Thành Đầu Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Mậu – Đinh => Bình | Dần – Mão => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1988 | Thành Đầu Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Mậu – Mậu => Bình | Dần – Thìn => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
1989 | Thành Đầu Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Mậu – Kỷ => Bình | Dần – Tỵ => Tam hình | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 1 |
1990 | Thành Đầu Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mậu – Canh => Bình | Dần – Ngọ => Tam hợp | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1991 | Thành Đầu Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mậu – Tân => Bình | Dần – Mùi => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
1992 | Thành Đầu Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Mậu – Nhâm => Tương khắc | Dần – Thân => Lục xung | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1993 | Thành Đầu Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Mậu – Quý => Tương sinh | Dần – Dậu => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1994 | Thành Đầu Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Mậu – Giáp => Bình | Dần – Tuất => Tam hợp | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 7 |
1995 | Thành Đầu Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Mậu – Ất => Bình | Dần – Hợi => Lục phá | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 3 |
1996 | Thành Đầu Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Mậu – Bính => Bình | Dần – Tý => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1997 | Thành Đầu Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Mậu – Đinh => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
1998 | Thành Đầu Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Dần – Dần => Tam hợp | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
1999 | Thành Đầu Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Dần – Mão => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2000 | Thành Đầu Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Mậu – Canh => Bình | Dần – Thìn => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
2001 | Thành Đầu Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Mậu – Tân => Bình | Dần – Tỵ => Tam hình | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2002 | Thành Đầu Thổ -Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Mậu – Nhâm => Tương khắc | Dần – Ngọ => Tam hợp | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2003 | Thành Đầu Thổ -Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Mậu – Quý => Tương sinh | Dần – Mùi => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 5 |
2004 | Thành Đầu Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Mậu – Giáp => Bình | Dần – Thân => Lục xung | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 1 |
2005 | Thành Đầu Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Mậu – Ất => Bình | Dần – Dậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2006 | Thành Đầu Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Mậu – Bính => Bình | Dần – Tuất => Tam hợp | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
2007 | Thành Đầu Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Mậu – Đinh => Bình | Dần – Hợi => Lục phá | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
2008 | Thành Đầu Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Mậu – Mậu => Bình | Dần – Tý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2009 | Thành Đầu Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Mậu – Kỷ => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
2010 | Thành Đầu Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Mậu – Canh => Bình | Dần – Dần => Tam hợp | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2011 | Thành Đầu Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Mậu – Tân => Bình | Dần – Mão => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2012 | Thành Đầu Thổ -Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Mậu – Nhâm => Tương khắc | Dần – Thìn => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 3 |
2013 | Thành Đầu Thổ -Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Mậu – Quý => Tương sinh | Dần – Tỵ => Tam hình | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 2 |
– Ngoài Tu vi 2017 Dinh Dau cho tuoi Thin còn có những danh mục hữu ích khác, bạn cần tìm hiểu như:
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Mùi
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Thân
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Dậu
Truy cập để xem nhiều hơn tại BlogPhongThuy.com – Phong Thủy Cho Người Việt, Xem Phong Thủy, Tư Vấn Phong Thủy
Hotline: (+1) 323.5225.386 (Mr. David Ho – USA)
Leave a Reply